Có 2 kết quả:
安閒 an nhàn • 安闲 an nhàn
Từ điển phổ thông
an nhàn, nhàn nhã, yên ổn và nhàn rỗi, thảnh thơi
Từ điển trích dẫn
1. Bình yên và thong thả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Yên ổn rảnh rang.
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng